Chương trình toán lớp 3, bé phải làm quen với kiến thức về số la mã. Trong bài viết dưới đây, POMath sẽ tổng hợp kiến thức và bài tập số la mã lớp 3, hãy cùng lưu lại và học cùng bé nhé!
1. Kiến thức số la mã lớp 3 bé cần nắm
Chữ số la mã là gì?
Số la mã là hệ thống số đặc biệt và phổ biến chỉ sau hệ số la tinh. Hệ số la mã thường được sử dụng để biểu thị số thế kỷ, mặt số đồng hồ, số chương, số mục lục,…
Cách đọc số la mã
Để biết được cách đọc số la mã, bé cần học thuộc bảng sau đây:
I | 1 |
II | 2 |
III | 3 |
IV | 4 |
V | 5 |
VI | 6 |
VII | 7 |
VIII | 8 |
IX | 9 |
X | 10 |
XI | 11 |
XII | 12 |
XIII | 13 |
XIV | 14 |
XV | 15 |
XVI | 16 |
XVII | 17 |
XVIII | 18 |
XIX | 19 |
XX | 20 |
Quy tắc viết số la mã
Khi viết số la mã, bé cần nằm lòng 3 nguyên tắc sau đây:
- Quy tắc 1: Thêm chữ số nhỏ hơn vào bên phải số lớn. Khi muốn biểu thị một số lớn hơn, hãy thêm một số nhỏ hơn vào bên phải số gốc. Ví dụ muốn biểu thị số 15 thì số gốc là X và viết thêm V vào bên phải số gốc. Kết quả là XV.
- Quy tắc 2: Thêm chữ số I vào bên trái số gốc. Để biểu thị một số nhỏ hơn thì hãy thêm I vào bên trái của số gốc. Ví dụ muốn biểu thị số 4 thì số gốc là V và viết thêm I vào bên trái số gốc. Kết quả ta được là IV.
- Quy tắc 3: Không được thêm quá 2 số I vào bên trái và quá 3 lần vào bên phải số gốc. Ví dụ nếu muốn biểu thị số 9 thì phải viết là IX chứ không được viết là VIIII.
2. Các dạng toán số la mã lớp 3 thường gặp
Số la mã lớp 3 không phải là chương trình chủ chốt trong sách giáo khoa nên vì thế bài tập về số la mã thường ở dưới dạng đơn giản như đổi từ hệ số này sang hệ số khác và dạng tự luận nâng cao.
Từ hệ số này đổi sang hệ số khác
Ở dạng này, đề bài sẽ đưa ra con số la tinh và yêu cầu bé viết số la mã. Hoặc ngược lại đề bài đưa ra con số la mã và yêu cầu bé đổi sang chữ số la tinh. Để làm được dạng bài này, bé chỉ cần học thuộc bảng đọc số lã mã và nhớ 3 nguyên tắc mà POMath kể trên là có thể giải quyết nhanh gọn yêu cầu đề bài.
Ví dụ: Viết số la mã của những số sau:
- 22: Đáp án là XXII
- 15: Đáp án là XV
Ví dụ: Những số la mã sau tương ứng với giá trị bao nhiêu?
- XIX: Đáp án là 19
- XIV: Đáp án là 14
Dạng tự luận nâng cao
Dạng bài tự luận số la mã thường có hai dạng, bao gồm: tính nhẩm và các dạng khác. Để giúp cha mẹ hình dung rõ hơn, POMath xin đưa ra hai ví dụ như sau.
Ví dụ 1: Thực hiện phép tính sau đây:
XXVIII – VI + II – IX = 28 – 6 + 2 – 9 = 15 = XV
Ví dụ 2: Hãy viết các số lẻ từ 2 đến 12 bằng chữ số la mã
III, V, VII, IX, XI
Xem thêm
3. Tổng hợp bài tập toán số la mã lớp 3
Để đảm bảo quá trình học tập của bé diễn ra thuận lợi và hiệu quả, POMath xin chia sẻ với quý phụ huynh và học sinh file bài tập số la mã lớp 3 trong link dưới đây.
DOWNLOAD BÀI TẬP SỐ LA MÃ LỚP 3 TẠI ĐÂY |
Tất cả các bài tập trong file đã được sưu tầm và kiểm nghiệm một cách cẩn thận bởi các giáo viên chuyên môn trong lĩnh vực toán học tại POMath. Chúng tôi cam kết rằng bài tập được thiết kế sao cho phù hợp với chương trình mới của Bộ Giáo dục, đồng thời có số liệu chính xác và rõ ràng, giúp bé nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng toán học một cách toàn diện.
4. Phát triển tư duy toán học cùng POMath
PoMath không chỉ là một trung tâm học tập thông thường, mà còn được biết đến như một môi trường đặc biệt khuyến khích sự thông minh và thúc đẩy sự sáng tạo đa dạng của trẻ. Với mục tiêu làm cho việc học toán trở nên thú vị và bổ ích, POMath đã thiết kế một chương trình giáo dục độc đáo và sáng tạo.
Nhưng điều đặc biệt là PoMath không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức toán học mà chúng tôi còn đặc biệt quan tâm đến việc hình thành niềm đam mê yêu thích toán học tự nhiên cho các bé. Sau khi học tại POMath, bé không chỉ cải thiện kết quả học tập trên giảng đường mà còn phát triển những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, như khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm.
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để làm bài tập số la mã lớp 3 một cách hiệu quả. Mong rằng qua bài viết này, bé sẽ được trang bị kiến thức chắc chắn hơn về số la mã.