Dưới đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức toán lớp 5 hình tam giác, các dạng bài và cách giải mà ba mẹ nên cùng bé ôn tập kỹ. Đồng thời, có thể download bài tập và cùng con luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!
1. Lý thuyết toán lớp 5 hình tam giác bé cần nắm
Kiến thức toán lớp 5 hình tam giác học sinh cần nắm vững đó là:
Hình tam giác là một hình có ba đỉnh, ba cạnh và ba góc. Các cạnh của hình tam giác đối diện với các góc đối diện.
Các tính chất của hình tam giác
- Tổng ba góc trong một hình tam giác bằng 180°.
- Hai góc đối diện trong một hình tam giác bằng nhau.
- Một góc trong một hình tam giác không lớn hơn 180°.
Các loại hình tam giác
- Hình tam giác cân là hình tam giác có hai cạnh bên bằng nhau.
- Hình tam giác cân
- Hình tam giác đều là hình tam giác có ba cạnh bằng nhau.
- Hình tam giác đều
- Hình tam giác vuông là hình tam giác có một góc vuông.
- Hình tam giác vuông
- Hình tam giác nhọn là hình tam giác có ba góc nhọn.
- Hình tam giác nhọn
- Hình tam giác tù là hình tam giác có một góc tù.
- Hình tam giác tù
Diện tích hình tam giác
Diện tích hình tam giác được tính theo công thức:
S = (1/2) * a * h
Trong đó:
- S là diện tích hình tam giác
- a là độ dài đáy hình tam giác
- h là chiều cao của hình tam giác
Chiều cao của hình tam giác là đường thẳng vuông góc với đáy và đi qua một đỉnh của hình tam giác.
Ví dụ
Tính diện tích hình tam giác có đáy 12 cm và chiều cao 8 cm.
S = (1/2) * 12 * 8 = 48 cm²
Vậy, diện tích của hình tam giác là 48 cm².
2. Các dạng bài tập toán lớp 5 hình tam giác thường gặp
Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập toán lớp 5 hình tam giác thường gặp mà ba mẹ nên hướng dẫn con chi tiết cách làm và lấy ví dụ cụ thể.
Dạng 1: Tính diện tích hình tam giác
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tính diện tích của hình tam giác dựa vào công thức:
S = 1/2 * h * b
Trong đó:
- S là diện tích hình tam giác
- h là chiều cao hình tam giác
- b là cạnh đáy hình tam giác
Ví dụ: Một hình tam giác có cạnh đáy bằng 10 cm và chiều cao bằng 8 cm. Tính diện tích của hình tam giác đó.
Giải:
S = 1/2 * 8 * 10 = 40 cm2
Dạng 2: Tính cạnh đáy hoặc chiều cao của hình tam giác
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tính cạnh đáy hoặc chiều cao của hình tam giác dựa vào công thức tính diện tích hình tam giác.
Ví dụ: Một hình tam giác có diện tích bằng 30 cm2 và chiều cao bằng 6 cm. Tính cạnh đáy của hình tam giác đó.
Giải:
30 = 1/2 * 6 * b
=> b = 30 * 2 / 6 = 10 cm
Dạng 3: So sánh diện tích của hai hình tam giác
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh so sánh diện tích của hai hình tam giác có cùng chiều cao hoặc cùng cạnh đáy.
Ví dụ: Hai hình tam giác có cùng chiều cao bằng 8 cm. Hình tam giác thứ nhất có cạnh đáy bằng 10 cm, hình tam giác thứ hai có cạnh đáy bằng 12 cm. So sánh diện tích của hai hình tam giác đó.
Giải:
S1 = 1/2 * 8 * 10 = 40 cm2
S2 = 1/2 * 8 * 12 = 48 cm2
=> S2 > S1
Dạng 4: Tính diện tích của hình tam giác biết độ dài các cạnh
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tính diện tích của hình tam giác dựa vào các công thức tính diện tích hình tam giác đặc biệt, như:
- Hình tam giác vuông: S = 1/2 * gh
- Hình tam giác cân: S = 1/2 * p * r
- Hình tam giác đều: S = √3/4 * a2
Ví dụ: Một hình tam giác vuông có cạnh huyền bằng 12 cm và một cạnh góc vuông bằng 5 cm. Tính diện tích của hình tam giác đó.
Giải:
Cạnh góc vuông thứ hai bằng:
√122 – 52 = 11 cm
S = 1/2 * 12 * 11 = 66 cm2
Dạng 5: Tính diện tích của một hình có chứa hình tam giác
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tính diện tích của một hình có chứa hình tam giác, dựa vào công thức tính diện tích của hình đó.
Ví dụ: Một hình chữ nhật có chiều dài bằng 12 cm và chiều rộng bằng 8 cm. Trong hình chữ nhật đó có một hình tam giác có cạnh đáy bằng 6 cm và chiều cao bằng 7 cm. Tính diện tích của hình chữ nhật đó.
Giải:
Diện tích của hình chữ nhật là:
S1 = 12 * 8 = 96 cm2
Diện tích của hình tam giác là:
S2 = 1/2 * 6 * 7 = 21 cm2
Diện tích của hình có chứa hình tam giác là:
S = S1 – S2 = 96 – 21 = 75 cm2
Trên đây là một số dạng bài tập toán lớp 5 hình tam giác thường gặp. Để giải được các dạng bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức về hình tam giác, bao gồm:
- Các định nghĩa cơ bản về hình tam giác
- Các công thức tính diện tích của hình tam giác
- Các dạng hình tam giác đặc biệt
Ngoài ra, học sinh cũng cần luyện tập nhiều bài tập để rèn luyện kỹ năng giải bài.
Xem thêm:
3. Tổng hợp các bài tập toán lớp 5 hình tam giác
Dưới đây là file bài tập toán lớp 5 hình tam giác có đáp án mà ba mẹ có thể download về và cùng con luyện tập thường xuyên. Bài tập được POMath tổng hợp từ nguồn uy tín, đảm bảo tính chất học thuật, vì thế ba mẹ hoàn toàn yên tâm.
DOWNLOAD BÀI TẬP TOÁN LỚP 5 HÌNH TAM GIÁC |
4. Bí quyết giúp con học tốt toán lớp 5 hình tam giác
Dưới đây là những bí quyết giúp con học tốt toán lớp 5 hình tam giác mà phụ huynh có thể áp dụng:
Ứng dụng thực tiễn
Học toán thông qua ứng dụng thực tiễn sẽ giúp con hiểu rõ hơn về kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Cha mẹ có thể cho con quan sát các vật thể xung quanh có hình dạng tam giác, chẳng hạn như: mái nhà, ngọn núi, lá cây,… Từ đó, con sẽ hình dung rõ hơn về các định nghĩa, tính chất và công thức tính diện tích của hình tam giác.
Học qua trò chơi
Trò chơi là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp con giải trí và tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên. Cha mẹ có thể tìm kiếm các trò chơi toán học về hình tam giác để cho con chơi. Một số trò chơi phổ biến như:
- Trò chơi ghép hình tam giác
- Trò chơi xếp hình tam giác theo mẫu
- Trò chơi tìm hình tam giác trong bức tranh
Nắm vững kiến thức cơ bản
Để giải được các bài tập toán lớp 5 hình tam giác, con cần nắm vững các kiến thức cơ bản về hình tam giác, bao gồm:
- Các định nghĩa cơ bản về hình tam giác
- Các công thức tính diện tích của hình tam giác
- Các dạng hình tam giác đặc biệt
Cha mẹ có thể giúp con ghi nhớ các kiến thức cơ bản bằng cách:
- Giải thích cho con một cách dễ hiểu
- Cho con làm các bài tập để luyện tập
- Sử dụng các hình ảnh, sơ đồ minh họa
Ngoài ra, cha mẹ cũng cần tạo cho con một môi trường học tập thoải mái, khuyến khích con tự tìm tòi, sáng tạo.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về toán lớp 5 hình tam giác mà POMath đã tổng hợp. Ba mẹ hãy luôn đồng hành cùng con chinh phục kiến thức toán nhé!