Toán lớp 4 tìm X: Các dạng bài tập và cách giải

Toán lớp 4 tìm X: cách giải và bài tập luyện tập

Trong chương trình học Toán lớp 4, tìm giá trị của X trong các bài toán là một phần quan trọng, giúp học sinh phát triển kỹ năng logic và tư duy toán học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những dạng toán lớp 4 tìm x thường gặp và cách giải chúng, giúp học sinh nắm vững kỹ năng giải toán và tự tin hơn khi đối mặt với bài tập trong đề thi.

1. Các dạng toán lớp 4 tìm X

Trong chương trình toán lớp 4, học sinh sẽ gặp một số dạng toán tìm x điển hình như sau.

Dạng toán cơ bản

Phương pháp giải: Áp dụng các quy tắc được nêu tại phần sau khi thực hiện phép tính cộng, trừ, nhân, chia. Tiến hành tìm x theo công thức và kiểm tra lại kết quả.

Ví dụ: Ví dụ: Tìm x biết.

  1. a) x + 248 = 7413  

       x        = 7413 – 248

       x        = 7165

  1. b) 4029 – x = 725            

x      = 4029 – 275

          x      = 3754

Dạng bài vế trái là một biểu thức, có 2 phép tính. Vế phải là một số

  • Phương pháp giải: Khi làm dạng bài này, bé cần đặc biệt thận trọng quy tắc “nhân chia trước, cộng trừ sau” đồng thời phải nhớ “đổi dấu khi chuyển vế”.

Ví dụ: Tìm x biết.

  1. a) x + 1056 + 359 = 4724

x                 = 4724 – 359 – 1056

x                 = 3309

  1. b) x – 426 + 156 = 8523

x               = 8523 – 156 + 426

x               = 8793

Các dạng bài tập toán lớp 4 tìm x
Các dạng bài tập toán lớp 4 tìm x

Dạng bài vế trái là một biểu thức, có 2 phép tính. Vế phải là biểu thức

  • Phương pháp: Trước tiên cần tính kết quả của vế phải. Rồi sau đó làm theo thứ tự ở dạng Vế trái là một biểu thức, có 2 phép tính. Vế phải là một số.

Ví dụ: Tìm x biết

  1. a) x + 447 x 2 = 1953 – 723

    x + 447 x 2 = 1230

    x + 894       = 1230

        x             = 1230 – 894

        x             = 336

  1. b) x : (7 x 18) = 5739 + 4531

        x : 126   = 10267

x          = 10267 x 126

          x          = 129276

Vế trái là 1 biểu thức chứa ngoặc đơn, có 2 phép tính. Vế phải là 1 số

  • Phương pháp giải: Cần tính biểu thức có trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau.

Ví dụ: Tìm x biết

  1. a) (2347 + x) : 4 = 2840

2347 + x   = 2840 x 4

2347 + x   = 11360

x     = 11360 – 2347

x     = 9013

  1. b) (506 – x) x 3 = 1365

506 – x    = 1365 : 3

506 – x    = 455

    x         = 506 – 455

    x         = 51

Vế trái là 1 biểu thức chứa ngoặc đơn, có 2 phép tính. Vế phải là tổng, hiệu, tích

  • Phương pháp giải: Trước tiên cần tính giá trị của vế phải. Rồi sau đó thực hiện tương tự theo dạng Vế trái là 1 biểu thức chứa ngoặc đơn, có 2 phép tính. Vế phải là 1 số.

Ví dụ: Tìm x biết

  1. a) (x + 15) x 2 = 30 x 2

    (x + 15) x 2 = 60

x + 15   = 60 : 2

x + 15   = 30

    x       = 30 – 15

    x       = 15

  1. b) (x – 4257) : 4 = 9278 –3850

    (x – 4257) : 4 = 5428

x – 4257   = 5428 x 4

x – 4257   = 21712

    x          = 21712 + 4257

    x          = 25969

2. Những kiến thức cơ bản cần nắm để giải toán lớp 4 tìm X

Sau đây là những kiến thức căn bản mà học sinh cần nắm được trước khi giải các bài toán lớp 4 tìm x.

Công thức trong các phép tính tìm x

Công thức tìm x trong phép cộng: 

  • Cấu trúc phép tính cộng cơ bản: số hạng + số hạng = Tổng.
  • Tìm x là số hạng: số hạng = tổng – số hạng

Ví dụ: Tìm x biết 34 + x = 78

x = 78 – 34

x =    44

Công thức tìm x trong phép trừ: 

  • Cấu trúc phép tính trừ cơ bản: Số bị trừ – số trừ = hiệu
  • Tìm x là số bị trừ: số bị trừ = hiệu + số trừ
  • Tìm x là số trừ: số trừ = số bị trừ – hiệu

Ví dụ: Tìm x biết 67 – x = 58

x   = 67 – 58

x   =   9

Ví dụ: Tìm x biết x – 15 = 39

        x      = 39 + 15

        x      =    54

Công thức tìm x trong phép nhân

  • Cấu trúc phép nhân cơ bản: thừa số x thừa số = tích
  • Tìm x là thừa số: thừa số = tích : thừa số

Ví dụ: Tìm x biết 6 x X = 30

        X     = 30 : 6

        X     =   5

Công thức tìm x trong phép chia

  • Cấu trúc phép chia cơ bản: Số bị chia : số chia = thương
  • Tìm x là số bị chia: số bị chia = thương x số chia
  • Tìm x là số chia: số chia = số bị chia : thương

Ví dụ: Tìm x biết: x : 8 = 4

x  = 4 x 8

x  = 32

Ví dụ: Tìm x biết: 36 : x = 9

x    = 36 : 9

x    = 4

Những kiến thức cơ bản cần nắm
Những kiến thức cơ bản cần nắm

Quy tắc thực hiện phép tính tìm x

  • Thực hiện bài tìm x theo quy tắc “nhân chia trước, cộng trừ sau”.
  • Đối với biểu thức chỉ có phép nhân và phép chia thì thực hiện theo thứ tự từ trái qua phải.

Xem thêm:

3. Tổng hợp bài tập lớp 4 tìm X

Để đảm bảo rằng quá trình học tập diễn ra thuận lợi, POMath xin gửi đến quý phụ huynh và các em học sinh tài liệu ôn tập toán lớp 4 tìm x. Các bài tập được tổng hợp và tuyển chọn để đảm bảo phù hợp với nội dung chương trình sách giáo khoa mới.

DOWNLOAD BÀI TẬP TOÁN LỚP 4 TÌM X TẠI ĐÂY

Những bài tập này không chỉ là sự bổ trợ hữu ích cho việc ôn tập mà còn là nguồn tài nguyên giáo dục đầy đủ và chất lượng. Tất cả đều được xây dựng dựa trên chương trình học của Bộ Giáo dục, đồng thời được giáo viên chuyên môn trong lĩnh vực toán học kiểm tra kỹ lưỡng.

4. Bí quyết giải toán dạng tìm x tốt

Việc giải toán dạng tìm giá trị của X không chỉ đơn thuần là tìm kết quả mà còn là một hành trình rèn luyện sự nhạy bén, logic và kiến thức toán học. Dưới đây là một số bí quyết giúp học sinh vượt qua mọi khó khăn và tự tin hơn khi đối mặt với những bài toán phức tạp.

Nắm vững lý thuyết và phương pháp giải 

Điều quan trọng nhất để giải toán thành công là nắm vững lý thuyết và phương pháp giải. Học sinh cần hiểu rõ về các loại phép toán, ưu tiên của chúng, và cách áp dụng chúng vào từng dạng bài toán cụ thể. Việc này giúp xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc, làm cơ sở cho quá trình giải quyết vấn đề.

Luyện tập nhiều đề 

Không có bí quyết nào quan trọng hơn việc luyện tập thường xuyên. Học sinh cần thực hành giải nhiều loại bài toán khác nhau, từ những bài cơ bản đến những bài toán phức tạp. Quá trình này giúp họ làm quen với các dạng bài toán và phương pháp giải, nâng cao sự chắc chắn và tốc độ giải quyết vấn đề.

Bí quyết cùng con làm tốt dạng bài toán lớp 4 tìm x
Bí quyết cùng con làm tốt dạng bài toán lớp 4 tìm x

Phát triển tư duy cùng POMath

Nếu cha mẹ cảm thấy còn một chút do dự về khả năng truyền đạt kiến thức toán học cho con em mình, hãy để POMath trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, đưa bé qua những thách thức khó khăn. POMath, viết tắt của “Improving Mathematical Thinking with Personal-Oriented Program for Children,” tức là cải thiện tư duy toán học thông qua chương trình định hướng cá nhân dành cho trẻ em.

POMath không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc phát triển tư duy cá nhân của từng em. Mỗi bài toán, mỗi trò chơi đều được thiết kế để kích thích sự tò mò và sáng tạo, giúp các em không chỉ hiểu bài toán mà còn biết cách tiếp cận các tình huống trong cuộc sống một cách linh hoạt và sáng tạo.

Hãy đăng ký lớp học POMath ngay hôm nay để giúp bé mở ra những cánh cửa mới trên con đường chinh phục tri thức trong tương lai. POMath không chỉ là một chương trình học toán, mà là một hành trình phát triển toàn diện cho sự thành công và hạnh phúc của con em bạn.

Như vậy, bài viết đã giới thiệu những kiến thức và dạng bài phổ biến về toán lớp 4 tìm x. Hy vọng bài viết giúp bé cảm thấy thích thú hơn với việc học toán và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.



    +